Có 2 kết quả:
着眼点 zhuó yǎn diǎn ㄓㄨㄛˊ ㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ • 著眼點 zhuó yǎn diǎn ㄓㄨㄛˊ ㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place of interest
(2) a place one has one's eye on
(2) a place one has one's eye on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place of interest
(2) a place one has one's eye on
(2) a place one has one's eye on
Bình luận 0